--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thế kỷ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thế kỷ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thế kỷ
+ noun
century
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thế kỷ"
Những từ có chứa
"thế kỷ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 412
Từ vừa tra
+
thế kỷ
:
century
+
comeliness
:
vẻ đẹp, vẻ duyên dáng, vẻ dễ thương
+
báo chí
:
Newspapers and magazines, periodicals, press, fourth estatecông tác báo chímanagement of the pressquyền tự do báo chífreedom of the presscâu lạc bộ báo chípress clubkhu vực báo chí (trong toà án..)press-gallerygiới báo chí địa phương / toàn quốcthe local/national pressđược báo chí ca ngợi / bị báo chí chỉ tríchto be given a good/bad pressvua báo chípress barontriệu tập một cuộc họp báo
+
oán thù
:
Feel resentment and hatred against, resent and hate
+
shanghai
:
(hàng hải), (từ lóng) bắt cóc (để lên làm ở tàu biển)